Thông số YAMAHA XS 750E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XS 750E

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XS 750E
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 54 kw / 74 hp @ 8400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978
  • Top speed: 171 km/h 106 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XS 750E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xs 750E
Năm Sản Xuất (Year)1978
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)747 Cc / 45.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68 Х 68.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3 X Mikuni Bs34-Ii Constant Velocity Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Magnetically-Triggered Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Công Suất Cực Đại (Max Power)54 Kw / 74 Hp @ 8400 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 14.63 / 2Nd 9.48 / 3Rd 7.76 / 4Th 6.53 / 5Th 5.71:1
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)114 Mm / 4.5"
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)175 Mm / 6.9"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Swing Arm, Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)80 Mm / 3.15"
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 267Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 265Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2169 Mm / 85.0" Width:     965 Mm / 38.0" Height:  1185 Mm / 46.7"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1470 Mm / 57.9"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)823 Mm / 32.4"
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)147 Mm / 5.8"
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)253 Kg  / 557 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.8 Litres / 4.0 Us Qts
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.5 L/100 Km / 18.2 Km/L / 42.9 Us Mpg
Braking 100 Km/H - 042 M / 138 Ft
Standing ¼ Mile12.94 Sec / 165 Km/H / 102.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)171 Km/H 106 Mph
ReviewsYamaha Magazine Articles
Thủ Công (Manual)Xs750 Service Manual 1976-1977  /  Yamaha Manuals Site  /  1976 Xs750D - 1977 Xs750-2D Parts Manual  /  1977 Xs750-2D Owners Manual  /  1981 Xs850H Parts Manual

Hình Ảnh - YAMAHA XS 750E


YAMAHA XS 750E - cauhinhmay.com