MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xs 850G |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 826 Cc / 50.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71.5 X 68.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 34Mm Hitachi Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Powered Triggered |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57.7 Kw / 79 Hp @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Telescopic Forks, 175Mm Wheel Travel. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 175 Mm / 6.9" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm 4-Way Adjustable Damping, 99 Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 99 Mm / 3.9" |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 267Mm Discs, 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 258 Kg / 569 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 13.3 Sec / 158 Km/H / 98.2 Mph |