Thông số YAMAHA XS 850G - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XS 850G

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XS 850G
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 57.7 kw / 79 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XS 850G


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xs 850G
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)826 Cc / 50.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71.5 X 68.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3 X 34Mm Hitachi Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Powered Triggered
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)57.7 Kw / 79 Hp @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Assisted Telescopic Forks, 175Mm Wheel Travel.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)175 Mm / 6.9"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm 4-Way Adjustable Damping, 99 Wheel Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)99 Mm / 3.9"
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 267Mm Discs, 1 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 267Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)258 Kg / 569 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal
Standing ¼ Mile13.3 Sec / 158 Km/H / 98.2 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XS 850G


YAMAHA XS 850G - cauhinhmay.com

YAMAHA XS 850G - cauhinhmay.com