MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xsr 155 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve With Variable Valve Actuation |
Dung Tích (Capacity) | 155.1 Cc / 9.14 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.0 × 58.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.1 Kw / 19 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14.7 Nm / 40.8 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed Slip-And-Assist Clutch |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Deltabox |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Operating On A Die-Cast Aluminium Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70 -17 |
Caster | 15.7° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 89 Mm / 3.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1330 Mm / 52.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.6 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 134 Kg / 295.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |