MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xsr 700 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4-Valve Per
Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 689 Cc / 42.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80.0 X 68.6 Mm |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 73.4 Hp / 54,0 Kw @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 67 Nm / 49.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | Constant Mesh, 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Adjustable Preload, Swingarm, Link Type Suspension |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Hydraulic Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Hydraulic Disc |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17M/C(58V) (Tubeless) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr 17M/C(73V) (Tubeless) |
Caster Angle | 24°30′ |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 90 Mm / 3.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2075 Mm / 81.7 In
Width 820 Mm / 32.2 In
Height 1130 Mm / 44.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 188 Kg Abs / 414.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |