Thông số YAMAHA XSR 700 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XSR 700

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XSR 700
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 55.0 kw / 74.8 ps @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016 - 17
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17m/c(58v) (tubeless)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr 17m/c(73v) (tubeless)
  • Hộp Số (Transmission): constant mesh, 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XSR 700


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xsr 700
Năm Sản Xuất (Year)2016 - 17
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4-Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)689 Cc / 42.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80.0 X 68.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5 : 1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.7 Litres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)55.0 Kw / 74.8 Ps @ 9000 Rpm
Limited Power Vesion35.0 Kw
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68.0 Nm / 6.9 Kg-M @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Disc
Hộp Số (Transmission)Constant Mesh, 6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, (Link Type Suspension)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 282Mm Hydraulic Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Hydraulic Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17M/C(58V) (Tubeless)
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr 17M/C(73V) (Tubeless)
Caster Angle24º 50
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90 Mm / 3.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2075 Mm / 81.7 In Width 820 Mm / 32.2 In Height 1130 Mm / 44.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)186 Kg Abs / 410 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XSR 700


YAMAHA XSR 700 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 700 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 700 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 700 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 700 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 700 - cauhinhmay.com