Thông số YAMAHA XSR 900 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XSR 900

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XSR 900
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 117.4 hp / 87.5 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17m/c (58w) tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55zr17m/c (73w) tubeless
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XSR 900


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xsr 900
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Triple Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Transverse Triple Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)889 Cc / 54.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 62.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection With Ycc-T
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci: Transistor Controlled Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)117.4 Hp / 87.5 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)93 Nm / 68.6 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate Assist And Slipper Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Inverted Fork, Adjustable Rebound And Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock Absorber, Link Type Suspension, Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)137 Mm / 5.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Hydraulic Discs 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Hydraulic Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17M/C (58W) Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55Zr17M/C (73W) Tubeless
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2155 Mm / 84.8 In Width    860 Mm / 33.8 In Height 1155 Mm / 45.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)193 Kg / 425.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XSR 900


YAMAHA XSR 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 900 - cauhinhmay.com

YAMAHA XSR 900 - cauhinhmay.com