Thông số YAMAHA XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 80.9 kw / 110 hp @7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 192.3 km/h  / 119.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70/ r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 liters / 5.1 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xt 1200Z Super Ténéré
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Dohc, 4-Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1199 Cc / 73.2 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 79.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Firing Intervals270- And 450-Degree Points
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injected, Twin Spark
Throttle SystemYamaha Chip-Controlled Throttle (Ycc-T)
Yamaha D-Mode2 Modes, Sport (S) And Touring (T)
Kiểm Soát Lực Kéo (Traction Control)3 Modes, Tcs1, Tcs2 And Off
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Motor OilSemi-Synthetic
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)80.9 Kw / 110 Hp @7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)114.0 Nm / 11.6 Kgf-M / 84 Ft-Lbs @ 6000 Rpm.
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple-Disc Diaphragm Spring
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Steel Tube Backbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside-Down Telescopic Fork, 43 Mm Inner Tube, Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)190 Mm / 7.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock, Adjustable Preload And Rebound Damping,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)190 Mm / 7.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310Mm Disc, Abs / Unified Brake System
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70/ R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)126Mm / 5 In.
Kích Thước (Dimensions)Length: 2,255Mm / 88.8 In Width: 980Mm / 38.6 In Height: 1,410Mm / 55.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1540 Mm / 60.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm - 870 Mm / 33.2 In - 34.2 In Adjustable
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)205 Mm / 8.1 In
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.2 Liters / 4.4 Quarts
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)260 Kg / 575 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Liters / 5.1 Us Gal
Fuel Consumption6.1 L/100 Km / 16.4 Km/1 / 38.6 Us Mpg
Standing ¼ Mile12.5 Sec / 168.5 Km/H / 104.7 Mph
Standing 1000 M24.5 Sec / 189.8 Km/H / 117.9 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)192.3 Km/H  / 119.5 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ


YAMAHA XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 1200Z SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com