Thông số YAMAHA XT 1200ZE/ES SUPER TÉNÉRÉ - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XT 1200ZE/ES SUPER TÉNÉRÉ

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XT 1200ZE/ES SUPER TÉNÉRÉ
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 82.4 kw / 112 hp @7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Top speed: 212 km/h / 131.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70/17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 5.1 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XT 1200ZE/ES SUPER TÉNÉRÉ


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xt 1200Ze/Es Super Ténéré
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Dohc, 4-Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1199 Cc / 73.2 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 79.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Firing Intervals270- And 450-Degree Points
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injected, Twin Spark
Throttle SystemYamaha Chip-Controlled Throttle (Ycc-T)
Yamaha D-Mode2 Modes, Sport (S) And Touring (T)
Kiểm Soát Lực Kéo (Traction Control)3 Modes, Tcs1, Tcs2 And Off
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Motor OilSemi-Synthetic
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)82.4 Kw / 112 Hp @7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)117.0 Nm / 11.9 Kgf-M / 89 Ft-Lbs @ 6000 Rpm.
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple-Disc Diaphragm Spring
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Steel Tube Backbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside-Down Telescopic Fork, 43 Mm Inner Tube, Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)190 Mm / 7.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock, Adjustable Preload And Rebound Damping,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)190 Mm / 7.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Disc, Abs/Unified Brake System
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/80R19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70/17
Rake / Trail28° / 126Mm
Kích Thước (Dimensions)Length: 2,255Mm / 88.8 In Width: 980Mm / 38.6 In Height: 1,410Mm / 55.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1540Mm / 60.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)205Mm / 8.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm - 870 Mm / 33.2 In - 34.2 In Adjustable
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)260 Kg / 575 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 5.1 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)16.2 Km/Lit
Standing ¼ Mile12.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)212 Km/H / 131.7 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XT 1200ZE/ES SUPER TÉNÉRÉ


YAMAHA XT 1200ZE/ES SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 1200ZE/ES SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 1200ZE/ES SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 1200ZE/ES SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 1200ZE/ES SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 1200ZE/ES SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com