MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xt 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 Х 48.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 12.5 Hp / 9.2 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.0 Kg-M / 9.8 Nm @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Motocross |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1330 Mm / 52.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 265 Mm / 10.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 98 Kg / 216 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 Litres / 2.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 78 Mpg |
Standing ¼ Mile | 20 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 75 Mph |