MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xt 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984-87 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 196 Cc / 12 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 Х 55.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18 Hp / 13 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 16 Nm / 12 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21-4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18-4Pr |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 98 Kg / 216 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 Litres / 2.1 Us Gal |