Thông số YAMAHA XT 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XT 200

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XT 200
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 18 hp / 13 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984-87
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21-4pr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-18-4pr
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 litres / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XT 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xt 200
Năm Sản Xuất (Year)1984-87
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)196 Cc / 12 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 Х 55.7 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)18 Hp / 13 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)16 Nm / 12 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21-4Pr
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-18-4Pr
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)98 Kg / 216 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 Litres / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XT 200


YAMAHA XT 200 - cauhinhmay.com