MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xt 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74.0 X 58.0Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni 33Mm Throttle Body Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18 Hp / 13.1 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19 Nm / 14.5 Lb-Fts @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O Ring Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 225 Mm / 8.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross, Swingarm Rebound-Adjustable Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 180 Mm / 7.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 203Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/70-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.0° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2150 Mm / 84.6 In Width 805Mm / 31.7 In Height 1160Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1359 Mm / 53.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Ground Clearacne | 285 Mm / 11.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 123 Kg / 271 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 132 Kg / 291 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.6 Litres / 2.5 Us Gal |