MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xt 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981- 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 87 Х 67.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Caburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31 Hp / 22 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.2-Kg-M / 31.0 Nm @6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono-Cross |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2260 Mm / 88.9 In Width 860 Mm / 33.8 In Height 1180 Mm / 46.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 250 Mm / 9.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 133 Kg / 293.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 Litres / 3.0 Us Gal |