Thông số YAMAHA XT 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XT 400

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XT 400
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 31 hp / 22 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981- 85
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.4 litres / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XT 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xt 400
Năm Sản Xuất (Year)1981- 85
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)87 Х 67.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Caburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)31 Hp / 22 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.2-Kg-M / 31.0 Nm @6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono-Cross
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2260 Mm / 88.9 In Width    860 Mm / 33.8 In Height 1180 Mm / 46.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)250 Mm / 9.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)133 Kg / 293.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.4 Litres / 3.0 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XT 400


YAMAHA XT 400 - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 400 - cauhinhmay.com