MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xt 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 595 Cc / 36.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 27Mm Dual Stage Teikei Y 27 Pv Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46 Hp / 34 Kw @ 6500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 38.0 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.5 Kgf-M / 51 Nm @ 5750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks 254Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Swing Arm 236Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 267Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2210 Mm / 87.0 In Width 845 Mm / 34.8 In Height 1230 Mm / 48.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 885 Mm / 34.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 265 Mm / 10.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 140 Kg / 308.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 154 Kg / 339.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 18.5 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.2 M / 41.1 M |
Standing ¼ Mile | 13.9 Sec / 149.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 163.9 Km/H |