MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xt 600E |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 595 Cc / 36.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.6 Litres |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 28Mm Y26Pv Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | T.C.I. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 32.8 Kw @ 6500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 40.Hp @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50 Nm / 5.1 Kg-M @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 225 Mm / 8.9" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross With Preload Adjustment, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 267Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc Single Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2220 Mm / 87.4 In Width 820 Mm / 32.2 In Height 1245 Mm / 49.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.9" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 230 Mm / 9.1" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 156 Kg / 344 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 170 Kg / 375 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 18.5 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.0 M / 40.3 M |
Standing ¼ Mile | 14.0 Sec / 147.6 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 165.1 Km/H / 102.5 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Tuttomoto 1995 |