Thông số YAMAHA XT 600E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XT 600E

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XT 600E
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45 hp / 32.8 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Top speed: 165.1 km/h / 102.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XT 600E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xt 600E
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)595 Cc / 36.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 84 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.6 Litres
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 28Mm Y26Pv Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)T.C.I.
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)45 Hp / 32.8 Kw @ 6500 Rpm
Max Power  Rear Tyre40.Hp @ 6200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)50 Nm / 5.1 Kg-M @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks, Oil Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)225 Mm / 8.9"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross With Preload Adjustment,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)220 Mm / 8.7"
Phanh Trước (Front Brakes)Single 267Mm Discs 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc  Single Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-17
Kích Thước (Dimensions)Length 2220 Mm / 87.4 In Width   820 Mm / 32.2 In Height 1245 Mm / 49.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 33.9"
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)230 Mm / 9.1"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)156 Kg / 344 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)170 Kg / 375 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)18.5 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.0 M / 40.3 M
Standing ¼ Mile14.0 Sec / 147.6 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)165.1 Km/H / 102.5 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Tuttomoto 1995

Hình Ảnh - YAMAHA XT 600E


YAMAHA XT 600E - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 600E - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 600E - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 600E - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 600E - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 600E - cauhinhmay.com