Thông số YAMAHA XT 600Z TÉNÉRÉ  3AJ - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XT 600Z TÉNÉRÉ  3AJ

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XT 600Z TÉNÉRÉ  3AJ
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 46 hp / 34 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990
  • Top speed: 162.0 km/h / 100.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 s21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80 s18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XT 600Z TÉNÉRÉ  3AJ


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xt 600Z Ténéré  3Aj
Năm Sản Xuất (Year)1990
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)595 Cc / 36.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 84 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.4 Litres
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)27Mm Dual Stage Teikei Y 27 Pv Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)46 Hp / 34 Kw @ 6000 Rpm
Max Power Rear Tyre38.0 Hp @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4.5 Kgf-M / 51 Nm @ 5750 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)520 Chain, 106 Link
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)255 Mm / 10.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising-Rate Oil/Gas Monoshock Adjustable For Preload And Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)225 Mm / 8.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 267Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 S21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80 S18
Kích Thước (Dimensions)Length 2290 Mm /  90.1 In Width   835 Mm / 32.8 In Height 1340 Mm / 52.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1460 Mm / 57.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)890 Mm / 35.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)255 / 10.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)165 Kg / 363.7 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)185 Kg / 407.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6.0 Us Gal
Reserve3.2 Litres
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)18.2 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.4 M / 42.4 M
Standing ¼ Mile14.2 Sec / 144.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)162.0 Km/H / 100.6 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Adventure Group Test Motosprint 1989 Motosprint Group Test 1989
+ Fiable Si Entretenue Régulièrement- Fragilité En Tt
+ Confort En Duo- Rouille Facilement
+ Economique À L’Entretien Et En Assurance- Frein Avant Faiblard
+ Polyvalence- Rayons Cassants

Hình Ảnh - YAMAHA XT 600Z TÉNÉRÉ  3AJ


YAMAHA XT 600Z TÉNÉRÉ  3AJ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 600Z TÉNÉRÉ  3AJ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 600Z TÉNÉRÉ  3AJ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 600Z TÉNÉRÉ  3AJ - cauhinhmay.com