MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xt 660Z Ténéré |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 659 Cc/ 40.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10: 1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 44 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33.8 Kw / 48 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 58.4 Nm / 5.7 Kgf-M @ 5250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple-Disc Coil Spring, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubular Diamond Frame With Dual Tank Rails |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic Forks, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 210 Mm / 8.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Oscillating Arm Standard Monocross. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90- 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/8017 |
Oil Tank Capacity | 2.9 Litres |
Caster Angle | 28º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 113 Mm / 4.4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2246 Mm / / 88.4 In Width 896 Mm / 34.1 In Height 1477 Mm / 58.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 245 Mm / 9.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 865 Mm / 35.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 183 Kg / 403.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 206 Kg / 454.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 6.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 21.8 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 14.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 158.8 Km/H / 98.6 Mph |