Thông số YAMAHA XT 660Z TÉNÉRÉ - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XT 660Z TÉNÉRÉ

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XT 660Z TÉNÉRÉ
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33.8 kw / 48 hp @  6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Top speed: 158.8 km/h / 98.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90- 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80–17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 6.0 us  gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XT 660Z TÉNÉRÉ


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xt 660Z Ténéré
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)659 Cc/ 40.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 84 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10: 1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 44 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)33.8 Kw / 48 Hp @  6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)58.4 Nm / 5.7 Kgf-M @  5250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiple-Disc Coil Spring, Wet
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Tubular Diamond Frame With Dual Tank Rails
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Telescopic Forks,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)210 Mm / 8.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Oscillating Arm Standard Monocross.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)200 Mm / 7.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90- 21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80–17
Oil Tank Capacity2.9 Litres
Caster Angle28º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)113 Mm / 4.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2246 Mm / / 88.4 In Width 896 Mm / 34.1 In Height 1477 Mm / 58.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1505 Mm / 59.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)245 Mm / 9.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)865 Mm / 35.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)183 Kg / 403.4 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)206 Kg / 454.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 6.0 Us  Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)21.8 Km/Lit
Standing ¼ Mile14.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)158.8 Km/H / 98.6 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XT 660Z TÉNÉRÉ


YAMAHA XT 660Z  TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 660Z  TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 660Z  TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XT 660Z  TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com