MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xt1200Ze Super Tènèrè Raid Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4-Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1199 Cc / 73.2 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 79.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Firing Intervals | 270- And 450-Degree Points |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injected, Twin Spark |
Throttle System | Yamaha Chip-Controlled Throttle (Ycc-T) |
Yamaha D-Mode | 2 Modes, Sport (S) And Touring (T) |
Kiểm Soát Lực Kéo (Traction Control) | 3 Modes, Tcs1, Tcs2 And Off |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Motor Oil | Semi-Synthetic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 82.4 Kw / 112 Hp @7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 117.0 Nm / 11.9 Kgf-M / 89 Ft-Lbs @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple-Disc Diaphragm Spring |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel Tube Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Telescopic Fork, 43 Mm Inner Tube, Adjustable Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 190 Mm / 7.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Adjustable Preload And Rebound Damping, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 190 Mm / 7.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Disc, Abs/Unified Brake System |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70/17 |
Rake / Trail | 28° / 126Mm |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2,255Mm / 88.8 In Width: 980Mm / 38.6 In Height: 1,410Mm / 55.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1540Mm / 60.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 205Mm / 8.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 845 Mm - 870 Mm / 33.2 In - 34.2 In Adjustable |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 260 Kg / 575 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Liters / 5.1 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 16.2 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 212 Km/H / 131.7 Mph |