Thông số YAMAHA XT225 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XT225

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XT225
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20 hp / 15 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000 - 03
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.8 liters / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XT225


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Yamaha Xt 225 Serow
Năm Sản Xuất (Year)2000 - 03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)223 Cc / 13.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 58Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)34Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)20 Hp / 15 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)19 Nm / 14 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)226 Mm / 8.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm Rebound Adjustable. Single Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)145 Mm / 5.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-18
Kích Thước (Dimensions)Height 1161 Mm / 45.7 In Length 2070 Mm / 81.5 In Width 805 Mm / 31.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1349 Mm / 53.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)285 Mm / 11.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)108 Kg / 238 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.8 Liters / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XT225


YAMAHA XT225 - cauhinhmay.com

YAMAHA XT225 - cauhinhmay.com

YAMAHA XT225 - cauhinhmay.com