MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Yamaha Xt 225 Serow |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 223 Cc / 13.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 58Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 34Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20 Hp / 15 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19 Nm / 14 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 226 Mm / 8.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Rebound Adjustable. Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1161 Mm / 45.7 In Length 2070 Mm / 81.5 In Width 805 Mm / 31.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1349 Mm / 53.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 285 Mm / 11.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 108 Kg / 238 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.8 Liters / 2.6 Us Gal |