MAIN SPECIFICATION |
---|
Ake Model | Yamaha Xt350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve, Ydis |
Dung Tích (Capacity) | 346 Cc / |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 59.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Y24Pv Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31.5 Hp / 22.8 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 29.5 Nm / 21.7 Ft-Lb @ 7000 Rpm |
Transmission / Drive | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono-Cross |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00- 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2210 Mm / 87.0 In Height 1210 Mm / 47.6 In Width 865 Mm / 34.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 855 Mm / 33.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 275 Mm / 10.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 264.5 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |