Thông số YAMAHA XT350 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XT350

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XT350
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 31.5 hp / 22.8 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00- 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.1 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XT350


MAIN SPECIFICATION
Ake ModelYamaha Xt350
Năm Sản Xuất (Year)1991 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder,  Dohc, 4 Valve, Ydis
Dung Tích (Capacity)346 Cc /
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86 X 59.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Y24Pv Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)31.5 Hp / 22.8 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)29.5 Nm / 21.7 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Transmission  /  Drive6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono-Cross
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00- 21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length  2210 Mm / 87.0 In Height  1210 Mm / 47.6 In Width   865 Mm / 34.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1420 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)855 Mm / 33.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)275 Mm / 10.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)120 Kg / 264.5 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.1 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XT350


YAMAHA XT350 - cauhinhmay.com

YAMAHA XT350 - cauhinhmay.com

YAMAHA XT350 - cauhinhmay.com

YAMAHA XT350 - cauhinhmay.com