MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Yamaha Xt 550 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 558 Cc / 34.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.2 Litres |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 26Mm Tk Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38 Hp / 27.7 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | .4.5 Kg-M / 44.0 Nm @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Air Assisted Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 201 Mm / 7.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 186 Mm / 7.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00S-21-4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60S-18-4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2260 Mm / 88.9 In Width 860 Mm / 33.8 In Height 1180 Mm / 46.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 250 Mm / 9.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 138 Kg / 304.2 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 145 Kg / 319.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.6 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 47.3 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.1 Sec / 90 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 162.2 Km/H / 100.8 Mph |