Thông số YAMAHA XT660R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XT660R

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XT660R
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33.8 kw /  48 hp @  6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 164.7 km/h / 102.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90- 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80–17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XT660R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xt660R
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)659 Cc/ 40.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 84 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0: 1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 44 Mm Throttle Body
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.9 Litres /  0.19 Quarts
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)33.8 Kw /  48 Hp @  6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)58.4 Nm / 5.7 Kgf-M @  5250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple-Disc Coil Spring
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Tubular Diamond Frame With Dual Tank Rails
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Telescopic Forks,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)225 Mm / 8.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Oscillating Arm Standard Monocross. 200Mm Wheel Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)200 Mm / 7.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 298Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90- 21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80–17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Height 1230 Mm / 48.4 In Length 2240 Mm / 88.1 In Width 845 Mm / 33.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1505 Mm / 59.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)210 Mm / 8.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)865Mm / 34.1 In
Dry Wight172 Kg / 379.2 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)181 Kg / 421 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.3 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)23 Km/Lit
Standing ¼ Mile14.2 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)164.7 Km/H / 102.3 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XT660R


YAMAHA XT660R - cauhinhmay.com

YAMAHA XT660R - cauhinhmay.com

YAMAHA XT660R - cauhinhmay.com