Thông số YAMAHA XTZ 125E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XTZ 125E

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XTZ 125E
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 12.5 hp / 9.2 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 - 04
  • Top speed: 95.2  km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.0 litres / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XTZ 125E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xtz 125E
Năm Sản Xuất (Year)2002 - 04
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Tm28-92
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)12.5 Hp / 9.2 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11.7 Nm / 1.2 Kgf-M @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Box Section Semi Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, With 170Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross With Linkage, With 190Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 245Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-18
Kích Thước (Dimensions)Length 1995 Mm / 78.5 In Width 840 Mm / 33 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1335 Mm / 52.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 34 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)111 Kg / 245 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)122.2 Kg / 269 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.0 Litres / 2.2 Us Gal
Standing ¼ Mile21.9 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)95.2  Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA XTZ 125E


YAMAHA XTZ 125E - cauhinhmay.com

YAMAHA XTZ 125E - cauhinhmay.com

YAMAHA XTZ 125E - cauhinhmay.com