MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xtz 125E |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Tm28-92 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 12.5 Hp / 9.2 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.7 Nm / 1.2 Kgf-M @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Box Section Semi Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, With 170Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross With Linkage, With 190Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1995 Mm / 78.5 In Width 840 Mm / 33 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1335 Mm / 52.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 34 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 111 Kg / 245 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 122.2 Kg / 269 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.0 Litres / 2.2 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 21.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95.2 Km/H |