Thông số YAMAHA XTZ 250 TÈNÈRÈ - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XTZ 250 TÈNÈRÈ

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XTZ 250 TÈNÈRÈ
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 21 hp / 15.3 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gas

Thông số chi tiết - YAMAHA XTZ 250 TÈNÈRÈ


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xtz 250 Tènèrè
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74.0 X 58.0Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air /Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5: 1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)21 Hp / 15.3 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)21 Nm / 2.09 Kgf-M @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)240 Mm / 9.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm W/Rebound-Adjustable Single Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)200 Mm / 7.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 245Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 203Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)80/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)865 Mm / 34.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)137 Kg / 302 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gas

Hình Ảnh - YAMAHA XTZ 250 TÈNÈRÈ


YAMAHA XTZ 250 TÈNÈRÈ - cauhinhmay.com

YAMAHA XTZ 250 TÈNÈRÈ - cauhinhmay.com