MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xtz 250 Tènèrè |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74.0 X 58.0Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air /Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5: 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21 Hp / 15.3 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21 Nm / 2.09 Kgf-M @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 240 Mm / 9.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm W/Rebound-Adjustable Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 245Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 203Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 865 Mm / 34.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gas |