MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xtz 660 Ténéré |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 5 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 660 Cc / 40.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Teikei Y 26 Pv / 3Yf 00 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistor Controlled |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46 Hp / 35.5 Kw @ 6000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 42.9 Hp @ 6400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 55.9 Nm / 42 Ft. Lb @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2,583 2Nd 1,588 3Rd 1,200 4Th 0,954 5Th 0,792 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Adjustable For Preload, 5-Way Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 282Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-17 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.0 Litres |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2265 Mm / 89.1 In Width 885 Mm / 34.8 In Height 1355 Mm / 53.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 865 Mm / 34.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 169 Kg / 372.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 195 Kg / 429 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Reserve | 3.5 Litres |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 16.7 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.7 M / 40.8 M |
Standing ¼ Mile | 14.0 Sec / 145.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 167.5 Km/H / 104 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Tuttomoto 1994 |