Thông số YAMAHA XTZ 660 TÉNÉRÉ - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XTZ 660 TÉNÉRÉ

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XTZ 660 TÉNÉRÉ
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 46 hp / 35.5 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997
  • Top speed: 167.5 km/h / 104 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XTZ 660 TÉNÉRÉ


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xtz 660 Ténéré
Năm Sản Xuất (Year)1997
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 5 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)660 Cc / 40.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 84 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Teikei  Y 26 Pv / 3Yf 00
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistor Controlled
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)46 Hp / 35.5 Kw @ 6000 Rpm
Max Power Rear Tyre42.9 Hp @ 6400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)55.9 Nm / 42 Ft. Lb @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2,583 2Nd 1,588 3Rd 1,200 4Th 0,954 5Th 0,792
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross Adjustable For Preload, 5-Way Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)Single 282Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-17
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.0 Litres
Kích Thước (Dimensions)Length 2265 Mm / 89.1 In Width 885 Mm / 34.8 In Height 1355 Mm / 53.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)865 Mm / 34.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)169 Kg / 372.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)195 Kg / 429 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal
Reserve3.5 Litres
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)16.7 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.7 M / 40.8 M
Standing ¼ Mile14.0 Sec / 145.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)167.5 Km/H / 104 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Tuttomoto 1994

Hình Ảnh - YAMAHA XTZ 660 TÉNÉRÉ


YAMAHA XTZ 660 TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XTZ 660 TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XTZ 660 TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XTZ 660 TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XTZ 660 TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XTZ 660 TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com