MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xtz 750 Super Ténéré |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 |
Động Cơ (Engine) | Four -Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 87 X 63 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 20W/40 |
Ống Xả (Exhaust) | Single Stainless Steel Pipe |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 38Mm Mikuni Bdst38 Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr8Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69.3 Hp / 54 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 50.2 Lb-Fts @ 6750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 235 Mm / 9.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Adjustable Preload Compression Damping Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 215 Mm / 8.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 245Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 236Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2285 Mm / 90 In Width 815 Mm / 32.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 865 Mm / 34.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 203 Kg / 447.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 236 Kg / 520.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 26 Litres / 6.6 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 16.5 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.25 M / 42.06 M |
Standing ¼ Mile | 12.8 Sec / 162.1 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 192.0 Km/H / 119.3 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bike Magazine Group Test 1992 |