Thông số YAMAHA XTZ 750 SUPER TÉNÉRÉ - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XTZ 750 SUPER TÉNÉRÉ

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XTZ 750 SUPER TÉNÉRÉ
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 69.3 hp / 54 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996
  • Top speed: 192.0 km/h / 119.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 26 litres / 6.6 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XTZ 750 SUPER TÉNÉRÉ


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xtz 750 Super Ténéré
Năm Sản Xuất (Year)1996
Động Cơ (Engine)Four -Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 45.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)87 X 63 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)20W/40
Ống Xả (Exhaust)Single Stainless Steel Pipe
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 38Mm Mikuni Bdst38 Cv Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr8Ea-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)69.3 Hp / 54 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 50.2 Lb-Fts @ 6750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Single Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)235 Mm / 9.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock, Adjustable Preload Compression Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)215 Mm / 8.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 245Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 236Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80-17
Kích Thước (Dimensions)Length 2285 Mm / 90 In Width 815 Mm / 32.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1505 Mm / 59.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)865 Mm / 34.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)203 Kg / 447.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)236 Kg / 520.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)26 Litres / 6.6 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)16.5 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.25 M / 42.06 M
Standing ¼ Mile12.8 Sec / 162.1 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)192.0 Km/H / 119.3 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Bike Magazine Group Test 1992

Hình Ảnh - YAMAHA XTZ 750 SUPER TÉNÉRÉ


YAMAHA XTZ 750 SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XTZ 750 SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XTZ 750 SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XTZ 750 SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com

YAMAHA XTZ 750 SUPER TÉNÉRÉ - cauhinhmay.com