MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 1000 Tr1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin, Sohc. 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 981 Cc / 59.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 69.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Hitachi Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69 Hp / 50.4 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 81 Nm @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel Spine Type |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Leading Axle. Adjustment For Air Pressure And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Single Damper, Adjustment For Air Pressure And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.58-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-8 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1540 Mm / 60.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 16.0 Km/Lit |
Braking 100 Km/H - 0 | 34.8 M |
Standing ¼ Mile | 13.2 Sec / 158 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 184 Km/H |
Review | Bike Reviews |