MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 1000 Virago |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin, Sohc. 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 981 Cc / 59.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 69.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Hitachi Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64 Hp / 46.7 Kw @ 6500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 56.0 Hp @ /6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.7 Kgf-M / 55.6 Lb-Ft @ 3000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel Spine Type |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Leading Axle Air Assisted Forks, 150Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Absorber Adjustable For Spring Preload 97Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-15 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 16.3 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.6 M / 40.6 M |
Standing ¼ Mile | 13.1 Sec / 158.5 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 189.9 Km/H |