Thông số YAMAHA XV 1000 VIRAGO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XV 1000 VIRAGO

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XV 1000 VIRAGO
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 64 hp / 46.7 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 - 85
  • Top speed: 189.9 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XV 1000 VIRAGO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xv 1000 Virago
Năm Sản Xuất (Year)1984 - 85
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75°V-Twin, Sohc. 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)981 Cc / 59.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 69.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Hitachi Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)64 Hp / 46.7 Kw @ 6500 Rpm
Max Power Rear Tyre56.0 Hp @ /6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)7.7 Kgf-M / 55.6 Lb-Ft @ 3000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Pressed Steel Spine Type
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Leading Axle Air Assisted Forks, 150Mm Wheel Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock Absorber Adjustable For Spring Preload 97Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)2X 267Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-15
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)235 Kg / 518 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.8 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)16.3 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.6 M / 40.6 M
Standing ¼ Mile13.1 Sec / 158.5 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)189.9 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA XV 1000 VIRAGO


YAMAHA XV 1000 VIRAGO - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 1000 VIRAGO - cauhinhmay.com