MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 1100 Virago |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 00 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75° V-Twin Cylinder,, Sohc. 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1063 Cc / 64.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 75 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bst40 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61.7 Hp / 45.4 Kw @ 6000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 57.9 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.7 Kgf-M / 85.3 Nm @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, 5-Way Preload Adjustment. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 97 Mm / 3.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 282Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-15 M/C 70H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 129 Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2285 Mm / 90.0 In Width 840 Mm / 33 In Height 1190 Mm / 47 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1525 Mm / 60.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 715 Mm / 28.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 221 Kg / 487.2 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 241 Kg / 531.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.8 Litres / 4.4 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 17.0 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.6 M / 40.7 M |
Standing ¼ Mile | 13.2 Sec / 156.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 187.9 Km/H / 116.7 Mph |