Thông số YAMAHA XV 1100 VIRAGO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XV 1100 VIRAGO

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XV 1100 VIRAGO
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 61.7 hp / 45.4 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 - 00
  • Top speed: 187.9 km/h / 116.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19 57h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-15 m/c 70h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.8 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XV 1100 VIRAGO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xv 1100 Virago
Năm Sản Xuất (Year)1997 - 00
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75° V-Twin Cylinder,, Sohc. 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1063 Cc / 64.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 75 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Bst40 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)61.7 Hp / 45.4 Kw @ 6000 Rpm
Max Power Rear Tyre57.9 Hp @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.7 Kgf-M /  85.3 Nm @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Pressed Steel Backbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, 5-Way Preload Adjustment.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)97 Mm / 3.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 282Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19 57H
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-15 M/C 70H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)32°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)129 Mm / 5.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2285 Mm / 90.0 In Width    840 Mm / 33 In Height 1190 Mm / 47 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1525 Mm / 60.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)715 Mm / 28.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)221 Kg / 487.2 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)241 Kg / 531.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.8 Litres / 4.4 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)17.0 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.6 M / 40.7 M
Standing ¼ Mile13.2 Sec / 156.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)187.9 Km/H / 116.7 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XV 1100 VIRAGO


YAMAHA XV 1100 VIRAGO - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 1100 VIRAGO - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 1100 VIRAGO - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 1100 VIRAGO - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 1100 VIRAGO - cauhinhmay.com