Thông số YAMAHA XV 125S VIRAGO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XV 125S VIRAGO

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XV 125S VIRAGO
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11 hp / 8 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 - 02
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XV 125S VIRAGO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xv 125S Virago
Năm Sản Xuất (Year)1997 - 02
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin Cylinder, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)41 X 47 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)Na
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)11 Hp / 8 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.4 Nm / 6.9 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Camshaft Valvetrain Configuration
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 282Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-15
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)685 Mm / 27.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)139.0 Kg / 306.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres / 2.5 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XV 125S VIRAGO


YAMAHA XV 125S VIRAGO - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 125S VIRAGO - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 125S VIRAGO - cauhinhmay.com