MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 1600A Road Star / Wild Star Silverado S Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 48°V-Twin Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1602 Cc / 97.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 113 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Hp / 45.9 Kw @ 4000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 134 Nm / 98.8 Lb-Ft @ 2250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Link |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 3.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296 Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 200 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2500 Mm / 98 In Width 1100 Mm / 43 In Height 1140 Mm / 45 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1685 Mm / 66.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 710 Mm / 28 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 319 Kg / 703 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |