MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 1700 Road Star S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 - 15 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 48° V-Twin, Ohv, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1670 Cc / 101.9 Cu/In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 113Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Throttle Body Fi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 14.7 Kgf-M / 106.3 Ft-Lbs. @ 2500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustable Link Monocross |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 320Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2500 Mm / 98.4 In Width 980 Mm / 38.6 In Height 1140 Mm / 44.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,688 Mm / 66.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 710 Mm / 28 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 337 Kg / 741.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Liters / 3.7 Us Gal |