Thông số YAMAHA XV 1700 ROAD STAR S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XV 1700 ROAD STAR S

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XV 1700 ROAD STAR S
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014 - 15
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 liters / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XV 1700 ROAD STAR S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xv 1700 Road Star S
Năm Sản Xuất (Year)2014 - 15
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 48° V-Twin, Ohv, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1670 Cc / 101.9 Cu/In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97 X 113Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)40Mm Throttle Body Fi
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)14.7 Kgf-M / 106.3 Ft-Lbs. @ 2500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Aluminium, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Adjustable Link Monocross
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 320Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)130/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-16
Kích Thước (Dimensions)Length 2500 Mm / 98.4 In Width 980 Mm / 38.6 In Height 1140 Mm / 44.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1,688 Mm / 66.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)710 Mm / 28 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)337 Kg / 741.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Liters / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XV 1700 ROAD STAR S


YAMAHA XV 1700 ROAD STAR S - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 1700 ROAD STAR S - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 1700 ROAD STAR S - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 1700 ROAD STAR S - cauhinhmay.com