MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 1700Pc Road Star Warrior |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 48° V-Twin, Ohv, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1670 Cc / 101.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 113Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Semi-Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin-Bore Fuel Injection (Fi) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Control Unit (Ecu) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 62 Kw / 84.3 Hp @ 4400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 135 Nm / 99.5 Lb-Ft @ 3750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Kayaba Inverted Telescopic Fork With |
Front Wheel Trael | 135 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type, Preload And Rebound Adjustable Single Rear Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298 Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 129.5 Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2385 Mm / 93.9 Width 934.7 Mm / 36.8 Height 1115 Mm / 43.9 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1666.2 Mm / 65.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 715 Mm / 28.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 275. Kg / 606.2 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 298.4 Kg / 658 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 38.3 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.7 Sec / 103 Mph |