Thông số YAMAHA XV 1700PC ROAD STAR WARRIOR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XV 1700PC ROAD STAR WARRIOR

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XV 1700PC ROAD STAR WARRIOR
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 62 kw / 84.3 hp  @ 4400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 - 09
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XV 1700PC ROAD STAR WARRIOR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xv 1700Pc Road Star Warrior
Năm Sản Xuất (Year)2008 - 09
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 48° V-Twin, Ohv, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1670 Cc / 101.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97 X 113Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Semi-Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Twin-Bore Fuel Injection (Fi)
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Control Unit (Ecu)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)62 Kw / 84.3 Hp  @ 4400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)135 Nm / 99.5 Lb-Ft @ 3750 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Kayaba Inverted Telescopic Fork With
Front Wheel Trael135 Mm / 5.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link-Type, Preload And Rebound Adjustable Single Rear Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298 Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282 Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr18
Lốp Sau (Rear Tyre)200/50 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)129.5 Mm / 5.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2385 Mm / 93.9 Width 934.7 Mm / 36.8 Height 1115 Mm / 43.9
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1666.2 Mm / 65.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)715 Mm / 28.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)155 Mm / 6.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)275. Kg / 606.2 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)298.4 Kg / 658 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)38.3 Mpg
Standing ¼ Mile12.7 Sec / 103 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XV 1700PC ROAD STAR WARRIOR


YAMAHA XV 1700PC ROAD STAR WARRIOR - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 1700PC ROAD STAR WARRIOR - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 1700PC ROAD STAR WARRIOR - cauhinhmay.com