MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 1900 Raider Se |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 48° V-Twin Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1854 Cc / 113 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 118 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dual 43Mm Cross Bore Downdraft Throttle Body Fi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Control Unit (Ecu) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 73,6 Kw / 100 Hp @ 4.250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 167,8 Nm / 17,1 Kgf-M @ 2.500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 320 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Adjustable Link Monocross |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 88.9 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 310 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 210/40R18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2570Mm / 101.2 In Width 925 Mm / 36.4 In Height 1165 Mm / 45.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1800 Mm / 70.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 695 Mm / 27.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 332 Kg / 732 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.9 Litres / 4.2 Us Gal |