Thông số YAMAHA XV 1900 ROADLINER S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XV 1900 ROADLINER S

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XV 1900 ROADLINER S
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 98.6 hp / 72.0 kw @ 4250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014 - 15
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/70 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/60 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XV 1900 ROADLINER S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xv 1900 Roadliner S
Năm Sản Xuất (Year)2014 - 15
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Pushrod 48° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1854 Cc / 113 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 Х 118 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Twin-Bore Electronic Fuel Injection, 43Mm Throttle Bodies And Throttle Position Sensor
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)98.6 Hp / 72.0 Kw @ 4250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)166.7 Nm / / 17 Kg-M / 123 Ft-Lb @ 2250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46Mm Telescopic Forks,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)134.5 Mm / 5.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, Link-Type,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)109 Mm / 4.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 320Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)130/70 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)190/60 -17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)31°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)152 Mm / 6.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2580Mm / 101.6 In Width 1055Mm / 41.5 In  Height 1105Mm / 43.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1715 Mm /  67.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)735Mm / 28.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)340 Kg / 748 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.4 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XV 1900 ROADLINER S


YAMAHA XV 1900 ROADLINER S - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 1900 ROADLINER S - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 1900 ROADLINER S - cauhinhmay.com