MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 250 Virago |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bds26 Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 23 Hp / 17.1 Kw @ 8000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 20.8 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.2 Kgf-M / 15.9 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Khung Xe (Frame) | Camshaft Valvetrain Configuration |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 282Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-15 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 685 Mm / 27.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 4.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 145 Kg / 319.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Liters / 2.5 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 23 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.9 M / 42.6 M |
Standing ¼ Mile | 17.0 Sec / 120.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 136.2 Km/H |