MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 400 Virago |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 70°V-Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 Х 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 34 Mm Mikuni Carburettors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Hp / 29.8 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.5 Kgf-M / 25.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc With Single-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00S19 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90 15 M/C 70S |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 31.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 125 Mm / 4.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1511 Mm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 178 Kg / 392 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 185 Kg / 407.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.6 Litres / 2.2 Us Gal |