MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 500 Virago |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 70°V-Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 494 Cc / 30.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 59 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Bds34 Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Hp / 32.1 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41.6 Nm / 30.7 Ft-Lb @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Variable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 S19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 182 Kg / 401 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 190 Kg / 418 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.5 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 51 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.1 M / 40.0 M |
Standing ¼ Mile | 13.7Sec / 98 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 175 Km/H / 109 Mph |