Thông số YAMAHA XV 500 VIRAGO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XV 500 VIRAGO

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XV 500 VIRAGO
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44 hp / 32.1  kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983 - 86
  • Top speed: 175 km/h / 109 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 s19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.5 litres / 3.5 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XV 500 VIRAGO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xv 500 Virago
Năm Sản Xuất (Year)1983 - 86
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 70°V-Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)494 Cc / 30.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 X 59 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Bds34 Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44 Hp / 32.1  Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)41.6 Nm / 30.7 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock Variable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 298Mm Discs  2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 S19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)182 Kg / 401 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)190 Kg / 418 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.5 Litres / 3.5 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)51 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 014.1 M / 40.0 M
Standing ¼ Mile13.7Sec / 98 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)175 Km/H / 109 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XV 500 VIRAGO


YAMAHA XV 500 VIRAGO - cauhinhmay.com

YAMAHA XV 500 VIRAGO - cauhinhmay.com