MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 535 Virago |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 70°V-Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 535 Cc / 32.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 59 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Bds34 Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Hp / 32.1 Kw @ 7500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 38.9 Hp @ 7400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 43 Nm / 31 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock Variable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 S19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 31.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 125 Mm / 4.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1511 Mm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 182 Kg / 401 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 190 Kg / 418 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.5 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 17.6 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.1 M / 40.0 M |
Standing ¼ Mile | 14.2 Sec / 141.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 159.8 Km/H |