MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 700 Virago |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°-V-Twin Cylinder, Sohc. 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 699 Cc / 42.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80.2 X 69.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 40Mm Hitachi Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorize |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 56 Hp / 40.9 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 58.8 Nm / 43.4 Lb-Ft @ 6000 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Backbone Pressed Steel - Engine Is A Stressed Member |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Kayaba Forks, Air Pressure Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Adjustable Air Pressure Rebound Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 00Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32.0° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 710 Mm / 28.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 238 Kg /; 524.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |