MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 750 Special |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 84 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°-V-Twin Cylinder, Sohc. 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 69.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 40Mm Hitachi Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50.8 Hp / 37.8 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 5.4 Kgf-M / 64.7 Nm @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Kayaba Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 142 Mm / 5.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Single Damper, Adjustment For Air Pressure And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 213 Kg / 469.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 227 Kg / 500.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 53 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | - / 44.1 M |
Standing ¼ Mile | 13.6 Sec / 95.7 Mph 154 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 111 Mph 178.6 Km/H |