MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xv 750 Virago |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 - 98 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°-V-Twin Cylinder, Sohc. 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 69.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 34Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorize |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55 Hp / 41 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64.7 Nm / 47.74 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shocks Preload Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32.0° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 710 Mm / 28.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 238 Kg /; 524.7 Lbs |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 16.9 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.1 M / 40.4 M |
Standing ¼ Mile | 13.8 Sec / 149.6 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 178.8 Km/H / 111.1 Mph |